STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 21-10-2023 11:00 | AIK Solna (w) | ![]() ![]() | Ifo Bromolla IF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 02-09-2023 13:00 | Trelleborgs FF (w) | ![]() ![]() | Ifo Bromolla IF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 26-08-2023 11:00 | Ifo Bromolla IF (w) | ![]() ![]() | Gamla Upsala SK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 12-08-2023 11:00 | Ifo Bromolla IF (w) | ![]() ![]() | Sundsvalls DFF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 09-07-2023 11:00 | Vittsjo GIK (w) | ![]() ![]() | Djurgardens (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 22-06-2023 15:30 | Ifo Bromolla IF (w) | ![]() ![]() | AIK Solna (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu