STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Beijing Renhe Reserves | Shaanxi Laochenggen | - | Cho thuê |
30-11-2012 | Shaanxi Laochenggen | Beijing Renhe Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Beijing Renhe Reserves | Guangzhou FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
13-07-2015 | Guangzhou FC Reserves | Guangzhou FC(1993-2025) | - | Ký hợp đồng |
28-07-2016 | Guangzhou FC(1993-2025) | Fagiano Okayama | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Fagiano Okayama | Guangzhou FC(1993-2025) | - | Kết thúc cho thuê |
24-02-2018 | Guangzhou FC(1993-2025) | Shanghai Shenxin(2003-2020) | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Shanghai Shenxin(2003-2020) | Guangzhou FC(1993-2025) | - | Kết thúc cho thuê |
27-02-2019 | Guangzhou FC(1993-2025) | Guangzhou FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
03-09-2020 | Guangzhou FC Reserves | Liaoning Tieren | 0.025M € | Cho thuê |
30-12-2020 | Liaoning Tieren | Guangzhou FC Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
11-04-2021 | Guangzhou FC Reserves | Liaoning Tieren | - | Ký hợp đồng |
21-04-2022 | Liaoning Tieren | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | - | Ký hợp đồng |
21-03-2023 | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | Yunnan Yukun | - | Ký hợp đồng |
17-02-2024 | Yunnan Yukun | Guangxi Pingguo FC | - | Ký hợp đồng |
19-02-2025 | Guangxi Pingguo FC | Shijiazhuang Gongfu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 05-04-2025 07:30 | Shanghai Jiading Huilong | ![]() ![]() | Shijiazhuang Gongfu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 16-03-2025 07:00 | Dingnan United | ![]() ![]() | Shijiazhuang Gongfu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 03-11-2024 06:30 | Chongqing Tongliangloong FC | ![]() ![]() | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 26-10-2024 06:30 | Guangxi Pingguo FC | ![]() ![]() | Dingnan United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 28-09-2024 11:30 | Guangxi Pingguo FC | ![]() ![]() | Suzhou Dongwu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 21-09-2024 11:30 | Guangxi Pingguo FC | ![]() ![]() | Shanghai Jiading Huilong | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 16-09-2024 11:30 | Foshan Nanshi | ![]() ![]() | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 07-09-2024 11:30 | Yunnan Yukun | ![]() ![]() | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 31-08-2024 11:30 | Guangxi Pingguo FC | ![]() ![]() | Qingdao Red Lions | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 17-08-2024 11:30 | Wuxi Wugou | ![]() ![]() | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chinese champion | 1 | 17 |
AFC Champions League participant | 2 | 16/17 14/15 |