STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
14-07-2015 | Barcelona U19 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
28-08-2017 | FC Porto U19 | CF Rayo Majadahonda | Free | Ký hợp đồng |
05-07-2018 | CF Rayo Majadahonda | Getafe | Free | Ký hợp đồng |
01-08-2018 | Getafe | Real Madrid Castilla | Free | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Real Madrid Castilla | CF Rayo Majadahonda | - | Cho thuê |
29-06-2021 | CF Rayo Majadahonda | Real Madrid Castilla | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2021 | Real Madrid Castilla | Spal | - | Ký hợp đồng |
17-02-2022 | Spal | Tsarsko Selo | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Tsarsko Selo | Spal | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2023 | Spal | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Pirin Blagoevgrad | Urartu | - | Ký hợp đồng |
10-02-2025 | Urartu | FK Sutjeska Niksic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | Urartu | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 15:00 | Urartu | ![]() ![]() | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 16:30 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 04-03-2024 13:00 | Arda | ![]() ![]() | Pirin Blagoevgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bulgaria | 28-02-2024 12:30 | FC Hebar Pazardzhik | ![]() ![]() | Pirin Blagoevgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23-02-2024 13:00 | Botev Vratsa | ![]() ![]() | Pirin Blagoevgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 17-02-2024 15:00 | Pirin Blagoevgrad | ![]() ![]() | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 11-12-2023 13:00 | Lokomotiv Plovdiv | ![]() ![]() | Pirin Blagoevgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21-10-2023 16:00 | Pirin Blagoevgrad | ![]() ![]() | CSKA Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu