STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
01-07-2023 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
17-01-2024 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2024 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
29-06-2025 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 08-03-2025 16:30 | NK Lokomotiva Zagreb | ![]() ![]() | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-09-2024 15:30 | NK Lokomotiva Zagreb | ![]() ![]() | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 14-09-2024 15:30 | NK Istra 1961 | ![]() ![]() | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 17:00 | Croatia U21 | ![]() ![]() | Portugal U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-09-2024 16:15 | NK Lokomotiva Zagreb | ![]() ![]() | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 23-08-2024 18:00 | NK Lokomotiva Zagreb | ![]() ![]() | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 17-08-2024 19:00 | Slaven Belupo | ![]() ![]() | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 11-08-2024 16:30 | NK Lokomotiva Zagreb | ![]() ![]() | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-08-2024 16:50 | Rijeka | ![]() ![]() | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-05-2024 17:10 | Slaven Belupo | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Croatian champion | 2 | 23/24 22/23 |
Croatian cup winner | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |