STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Feni SC | Sheikh Jamal | - | Ký hợp đồng |
31-03-2016 | Sheikh Jamal | Sheikh Russel KC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Sheikh Russel KC | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Abahani Limited Dhaka | Sheikh Russel KC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sheikh Russel KC | Chittagong Abahani | - | Ký hợp đồng |
31-10-2021 | Chittagong Abahani | Bangladesh Police Club | - | Ký hợp đồng |
20-08-2024 | Bangladesh Police Club | Brothers Union | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-11-2024 08:40 | Brothers Union | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-05-2024 10:00 | Bangladesh Police Club | ![]() ![]() | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-05-2024 10:00 | Bangladesh Police Club | ![]() ![]() | Fortis Limited | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 18-05-2024 11:45 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 10-05-2024 10:00 | Abahani Limited Dhaka | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 04-05-2024 10:00 | Bangladesh Police Club | ![]() ![]() | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 19-04-2024 09:45 | Bangladesh Police Club | ![]() ![]() | Sheikh Russel KC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-03-2024 09:15 | Chittagong Abahani | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-02-2024 09:00 | Brothers Union | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 10-02-2024 09:00 | Bangladesh Police Club | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 1 | 15/16 |