STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Girona FC Youth | Girona FC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Girona FC U18 | Girona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Girona U19 | Girona FC B | - | Ký hợp đồng |
08-09-2020 | Girona FC B | CF Sant Rafel | - | Cho thuê |
29-06-2021 | CF Sant Rafel | Girona FC B | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2022 | Girona FC B | CF Badalona | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | CF Badalona | Lleida | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Lleida | Free player | - | Giải phóng |
02-09-2024 | Free player | UE Cornella | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 17-03-2024 11:00 | Lleida | ![]() ![]() | Formentera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 09-03-2024 17:00 | RCD Espanyol B | ![]() ![]() | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 17:00 | Valencia CF Mestalla | ![]() ![]() | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 11:00 | SCR Penya Deportiva | ![]() ![]() | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 11:00 | Atletico Saguntino | ![]() ![]() | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 16:00 | Lleida | ![]() ![]() | UD Alzira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-01-2024 16:00 | Lleida | ![]() ![]() | Hercules | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 11:30 | CE Europa | ![]() ![]() | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-12-2023 16:00 | Lleida | ![]() ![]() | Cerdanyola del Valles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 11:00 | SE Penya Independent | ![]() ![]() | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu