STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | SR Donaufeld Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | Austria Wien U18 | Wiener SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Wiener SC | SV Leobendorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SV Leobendorf | Horitschon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 01-03-2024 18:00 | Andelsbuch | ![]() ![]() | SV Leobendorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 11-11-2023 15:30 | SV Leobendorf | ![]() ![]() | SR Donaufeld Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 21-10-2023 14:30 | SV Leobendorf | ![]() ![]() | Favoritner AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 30-09-2023 16:00 | Wiener SC | ![]() ![]() | SV Leobendorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 27-09-2023 17:00 | SV Leobendorf | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 23-09-2023 14:30 | SV Leobendorf | ![]() ![]() | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 15-09-2023 15:30 | Team Wiener Linien | ![]() ![]() | SV Leobendorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 08-09-2023 17:30 | SC Mannsdorf | ![]() ![]() | SV Leobendorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 01-09-2023 15:30 | SV Leobendorf | ![]() ![]() | Wiener Viktoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 25-08-2023 17:30 | Traiskirchen | ![]() ![]() | SV Leobendorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu