STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Oud-Heverlee Leuven Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | RSC Anderlecht U18 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
31-10-2024 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-02-2025 17:30 | RC Sporting Charleroi | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 17:45 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-02-2025 17:30 | KAA Gent | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Anderlecht | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-01-2025 12:30 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 16-01-2025 19:45 | Anderlecht | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-01-2025 17:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 09-01-2025 19:30 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-12-2024 12:30 | Racing Genk | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu