STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-10-2022 | ACSC FC Arges U19 | Arges | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 09-03-2024 10:00 | Corvinul Hunedoara | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 30-11-2023 18:00 | Arges | ![]() ![]() | ACS Dumbravita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 30-08-2023 14:00 | FC Bihor Oradea | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-06-2023 18:00 | Arges | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-05-2023 17:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-05-2023 17:00 | Arges | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-05-2023 15:15 | FCU 1948 Craiova | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-05-2023 15:30 | Arges | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-04-2023 11:30 | CS Mioveni | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-04-2023 12:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu