STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-10-2023 12:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Naestved | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 27-09-2023 16:00 | Naestved | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-09-2023 11:00 | Naestved | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-08-2023 17:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Naestved | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-08-2023 17:00 | Naestved | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-08-2023 16:30 | Aalborg | ![]() ![]() | Naestved | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 09-08-2023 17:00 | BK Frem | ![]() ![]() | Naestved | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-08-2023 11:00 | Naestved | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-07-2023 17:00 | Hobro | ![]() ![]() | Naestved | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-07-2023 12:00 | Helsingor | ![]() ![]() | Naestved | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu