STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | SpVgg Bayreuth Jugend | Carl Zeiss Jena U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Carl Zeiss Jena U17 | Carl Zeiss Jena U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Carl Zeiss Jena U19 | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Carl Zeiss Jena | SpVgg Oberfranken Bayreuth | - | Ký hợp đồng |
16-01-2023 | SpVgg Oberfranken Bayreuth | ZFC Meuselwitz | - | Ký hợp đồng |
13-07-2023 | ZFC Meuselwitz | SpVgg Oberfranken Bayreuth | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | TSV Aubstadt | ![]() ![]() | SpVgg Oberfranken Bayreuth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 26-11-2023 13:00 | Bayern Munchen (Youth) | ![]() ![]() | SpVgg Oberfranken Bayreuth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 17-11-2023 18:00 | SpVgg Oberfranken Bayreuth | ![]() ![]() | FC Augsburg II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 13:00 | SpVgg Oberfranken Bayreuth | ![]() ![]() | DJK Vilzing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 08-10-2023 12:00 | Te Cu Kukuh Atta Seip | ![]() ![]() | SpVgg Oberfranken Bayreuth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 30-09-2023 16:30 | Eintracht Bamberg | ![]() ![]() | SpVgg Oberfranken Bayreuth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 19-09-2023 17:00 | FC Augsburg II | ![]() ![]() | SpVgg Oberfranken Bayreuth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 08-09-2023 17:00 | SpVgg Oberfranken Bayreuth | ![]() ![]() | Viktoria Aschaffenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-09-2023 12:00 | SpVgg Ansbach | ![]() ![]() | SpVgg Oberfranken Bayreuth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-08-2023 17:00 | SpVgg Oberfranken Bayreuth | ![]() ![]() | TSV Aubstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thuringia Cup winner | 2 | 21/22 20/21 |