STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2014 | Union Henndorf Youth | SV Grödig Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SV Grödig Youth | TSV 1860 München Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | TSV 1860 München Youth | TSV 1860 Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | TSV 1860 Munchen U17 | SpVgg Unterhaching U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SpVgg Unterhaching U17 | SpVgg Unterhaching U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SpVgg Unterhaching U19 | SV Ried II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SV Ried II | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SV Ried | SV Ried II | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | SV Ried II | Askoe Oedt | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-12-2023 17:30 | Sturm Graz (Youth) | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-10-2023 16:10 | SV Ried | ![]() ![]() | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 26-09-2023 17:00 | SV Ried | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-09-2023 18:30 | Grazer AK | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-08-2023 16:10 | FC Liefering | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-08-2023 16:10 | SV Ried | ![]() ![]() | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 11-08-2023 17:00 | Bad Gleichenberg | ![]() ![]() | SV Ried B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 05-08-2023 15:00 | SV Ried B | ![]() ![]() | Deutschlandsberger SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 02-06-2023 17:30 | SV Ried | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu