STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Derby County U18 | Derby County U23 | - | Ký hợp đồng |
06-03-2015 | Derby County U23 | Rotherham United | - | Cho thuê |
03-04-2015 | Rotherham United | Derby County U23 | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2015 | Derby County U23 | Rotherham United | - | Cho thuê |
21-02-2016 | Rotherham United | Derby County U23 | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2017 | Derby County U23 | Coventry City | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Coventry City | Derby County U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2017 | Derby County U23 | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
02-01-2018 | Accrington Stanley | Derby County U23 | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2018 | Derby County U23 | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
16-07-2020 | Forest Green Rovers | Mansfield Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Morecambe | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2022 | Mansfield Town | Morecambe | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | Morecambe | Accrington Stanley | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Bromley | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 12:30 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Swindon Town | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-03-2025 19:45 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Barrow | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-02-2025 19:45 | Bradford City | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 17/18 |