STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-01-2015 | FC Djursholm U17 | Älvsjö AIK U19 | - | Ký hợp đồng |
28-02-2015 | Älvsjö AIK U19 | AIK | - | Ký hợp đồng |
06-01-2020 | AIK | Arminia Bielefeld | 0.24M € | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2021 | Arminia Bielefeld | Brescia | - | Cho thuê |
04-02-2022 | Brescia | Arminia Bielefeld | - | Kết thúc cho thuê |
05-02-2022 | Arminia Bielefeld | GIF Sundsvall | - | Cho thuê |
30-07-2022 | GIF Sundsvall | Arminia Bielefeld | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2022 | Arminia Bielefeld | Free player | - | Giải phóng |
15-10-2022 | Free player | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
07-01-2023 | Aalborg | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Brommapojkarna | Free player | - | Giải phóng |
08-03-2024 | Free player | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Vendsyssel | Free player | - | Giải phóng |
04-11-2024 | Free player | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-03-2025 13:00 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-12-2024 10:30 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-06-2024 13:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-05-2024 17:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-05-2024 17:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-05-2024 17:00 | Hobro | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2024 17:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-04-2024 13:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-04-2024 16:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-04-2024 11:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 19/20 |
Swedish champion | 1 | 18 |