STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Standard Liège Youth | KRC Genk U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | KRC Genk U17 | KRC Genk U19 | - | Ký hợp đồng |
24-07-2014 | KRC Genk U19 | Sint-Truidense | Unknown | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Sint-Truidense | RC Sporting Charleroi | Free | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | RC Sporting Charleroi | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
29-06-2021 | KV Kortrijk | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2021 | RC Sporting Charleroi | KMSK Deinze | - | Ký hợp đồng |
03-12-2024 | KMSK Deinze | Free player | - | Giải phóng |
04-02-2025 | Free player | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 08-03-2025 19:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-02-2025 19:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-02-2025 19:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-02-2025 18:15 | Genk U23 | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-10-2024 18:00 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | Genk U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 04-10-2024 18:00 | Patro Eisden | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-09-2024 18:00 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-09-2024 14:00 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-09-2024 17:15 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | LaLouviere | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-09-2024 14:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu