STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | RKSV RODA '23 Youth | AFC Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AFC Amsterdam Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AjaxU17 | Ajax U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Ajax U18 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 04-04-2025 18:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 31-03-2025 18:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 16-03-2025 15:45 | Den Bosch | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 11-03-2025 19:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-03-2025 19:00 | VVV Venlo | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 03-03-2025 19:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 28-02-2025 19:00 | FC Utrecht (Youth) | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 13-01-2025 19:00 | AZ Alkmaar (Youth) | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 23-12-2024 19:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | FC Oss | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu