STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 18-02-2024 12:00 | Kozani F.S. | ![]() ![]() | AEK Athens B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-02-2024 13:00 | Kozani F.S. | ![]() ![]() | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-02-2024 13:00 | AEL Larisa | ![]() ![]() | Kozani F.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 29-11-2023 13:00 | Kozani F.S. | ![]() ![]() | PAOK Saloniki B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 05-11-2023 14:00 | Kozani F.S. | ![]() ![]() | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 29-10-2023 13:20 | Apollon Pontou FC | ![]() ![]() | Kozani F.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 15-10-2023 13:00 | Niki Volou | ![]() ![]() | Kozani F.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 24-09-2023 13:00 | Kozani F.S. | ![]() ![]() | Aiolikos Mytilene | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-06-2023 14:00 | AE Kifisias | ![]() ![]() | Kalamata AO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-06-2023 14:00 | AO Episkopis Rethymno | ![]() ![]() | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek second tier champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |