STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | FC Luzern U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Luzern U21 | FC Rapperswil-Jona | - | Ký hợp đồng |
09-08-2020 | FC Rapperswil-Jona | Grasshoppers U21 | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Grasshoppers U21 | FC Rapperswil-Jona | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2022 | FC Rapperswil-Jona | Lugano | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Lugano | Bellinzona | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Bellinzona | Lugano | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-08-2024 16:00 | Bellinzona | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-07-2024 17:30 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 20-07-2024 16:00 | Bellinzona | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-05-2024 18:30 | Lugano | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-01-2024 15:30 | Lugano | ![]() ![]() | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-09-2023 14:30 | Luzern | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-05-2023 18:30 | Lugano | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu