STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | Karlstad BK U19 | IF Karlstad Fotboll U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | IF Karlstad Fotboll U19 | IF Karlstad Fotbollutveckling | - | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | IF Karlstad Fotbollutveckling | IF Karlstad Fotboll | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Thụy Điển | 05-11-2023 15:00 | Motala AIF FK | ![]() ![]() | IF Karlstad Fotboll | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 28-10-2023 14:00 | Dalkurd FF | ![]() ![]() | IF Karlstad Fotboll | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 22-10-2023 11:00 | IF Karlstad Fotboll | ![]() ![]() | Bodens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 30-09-2023 14:00 | Taby | ![]() ![]() | IF Karlstad Fotboll | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 10-09-2023 15:00 | Sandvikens IF | ![]() ![]() | IF Karlstad Fotboll | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu