STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-07-2023 | Fjarðab/Höttur/Leiknir Women | Breidablik (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 29-10-2023 11:35 | Thailand (w) | ![]() ![]() | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 26-10-2023 11:35 | China Women | ![]() ![]() | North Korea (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Iceland | 30-09-2023 14:00 | Breidablik (w) | ![]() ![]() | Hafnarfjordur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Iceland | 13-09-2023 16:45 | Thor KA Akureyri (w) | ![]() ![]() | Breidablik (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Iceland | 04-09-2023 19:15 | Breidablik (w) | ![]() ![]() | Trottur Reykjavik (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu