STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 30-03-2025 13:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 22-03-2025 17:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 09-02-2025 14:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | London City Lionesses (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 29-01-2025 19:45 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Bristol City(w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 22-01-2025 19:15 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League Nữ | 12-12-2024 17:45 | Valerenga (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 20-10-2024 14:00 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 16-10-2024 19:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Valerenga (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 29-09-2024 14:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 25-08-2024 20:10 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu