STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-10-2023 11:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-10-2023 13:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-10-2023 17:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Aalborg | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-09-2023 17:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 26-09-2023 16:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-09-2023 17:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 15-09-2023 17:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-09-2023 13:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-08-2023 13:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-06-2023 12:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu