STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2021 | FC Orbi | FC Tbilisi City | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | FC Tbilisi City | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | FC Metalurgi Rustavi | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | FC Meshakhte Tkibuli | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FC Meshakhte Tkibuli | Gareji Sagarejo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu