STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | Kairat-Akademia Almaty | Kairat-Zhas | - | Ký hợp đồng |
13-07-2021 | Kairat-Zhas | Kairat Moscow ( -2022) | - | Ký hợp đồng |
31-03-2022 | Kairat Moscow ( -2022) | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
12-04-2023 | FC Kairat Almaty | FC Shakhtyor Karagandy | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
07-02-2025 | FC Shakhtyor Karagandy | FK Aktobe Lento | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Kazakhstan U21 | ![]() ![]() | Scotland U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2024 18:30 | Spain U21 | ![]() ![]() | Kazakhstan U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 14:00 | Kazakhstan U21 | ![]() ![]() | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 05-09-2024 13:00 | Kazakhstan U21 | ![]() ![]() | Malta U21 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 21-03-2024 19:00 | Scotland U21 | ![]() ![]() | Kazakhstan U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 16-11-2023 17:00 | Malta U21 | ![]() ![]() | Kazakhstan U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 17-10-2023 13:30 | Kazakhstan U21 | ![]() ![]() | Spain U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 07-09-2023 15:45 | Hungary U21 | ![]() ![]() | Kazakhstan U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu