STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Dundee FC U17 | Dundee United FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Dundee United FC U17 | Dundee United FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Dundee United FC U20 | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
28-02-2011 | Dundee United | Forfar Athletic FC | - | Cho thuê |
30-04-2011 | Forfar Athletic FC | Dundee United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Dundee United | Free player | - | Giải phóng |
08-09-2016 | Free player | Ross County | - | Ký hợp đồng |
13-09-2018 | Ross County | Peterhead | - | Cho thuê |
31-12-2018 | Peterhead | Ross County | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2019 | Ross County | Peterhead | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Peterhead | Dunfermline Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Dunfermline Athletic | Peterhead | - | Ký hợp đồng |
04-01-2023 | Peterhead | Arbroath | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhất Scotland | 05-04-2025 14:00 | Montrose | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 29-03-2025 15:00 | Arbroath | ![]() ![]() | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 08-03-2025 15:00 | Alloa Athletic | ![]() ![]() | Arbroath | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 04-03-2025 19:45 | Dumbarton | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 01-03-2025 15:00 | Arbroath | ![]() ![]() | Annan Athletic FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 25-02-2025 19:45 | Arbroath | ![]() ![]() | Kelty Hearts | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 22-02-2025 17:30 | Stenhousemuir | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 15-02-2025 15:00 | Queen of South | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 08-02-2025 15:00 | Arbroath | ![]() ![]() | Inverness | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 01-02-2025 15:00 | Cove Rangers | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish Challenge Cup winner | 1 | 18/19 |