STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Visby IF Gute | AIK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | AIK | IK Sirius FK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | IK Sirius FK | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Gefle IF | Helsingborg | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2011 | Helsingborg | FC Utrecht | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
04-02-2013 | FC Utrecht | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
01-08-2017 | Young Boys | Lugano | - | Ký hợp đồng |
02-07-2021 | Lugano | Thun | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Thun | Free player | - | Giải phóng |
16-01-2023 | Free player | Lugano U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Lugano U21 | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 19/20 17/18 16/17 14/15 |
Swedish champion | 1 | 11 |
Swedish cup winner | 2 | 11 10 |
Swedish Super Cup winner | 1 | 11 |
Player of the Year | 1 | 09/10 |
Top scorer | 1 | 09/10 |
Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |