STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 20-05-2024 17:00 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 11-05-2024 15:00 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 27-04-2024 15:00 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 20-04-2024 17:00 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-03-2024 16:30 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-03-2024 17:30 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-03-2024 17:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 24-02-2024 13:00 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Hapoel Tel Aviv | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 17-02-2024 15:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-02-2024 16:00 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli cup winner | 3 | 23/24 19/20 10/11 |
Israeli champion | 4 | 21/22 17/18 16/17 15/16 |
Israel Super Cup Winner | 2 | 21/22 16/17 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Top scorer | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |
German second tier champion | 1 | 12/13 |
Champions League participant | 1 | 10/11 |
FA Cup Winner | 1 | 07 |
English League Cup winner | 1 | 07 |
European Under-21 participant | 1 | 07 |