STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2023 | Free player | Sekhukhune United FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Sekhukhune United FC Reserves | African All Stars FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | African All Stars FC | Sekhukhune United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 12-03-2025 18:10 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2025 17:30 | Richards Bay | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nedbank | 02-03-2025 13:00 | Milford | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-02-2025 17:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-02-2025 13:30 | Chippa United | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-02-2025 17:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 09-02-2025 13:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-02-2025 17:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-01-2025 13:30 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-01-2025 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu