STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Free player | TS Galaxy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | TS Galaxy | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | Kruger United FC | - | Ký hợp đồng |
12-07-2024 | Kruger United FC | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-04-2025 13:00 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-03-2025 13:30 | Chippa United | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-03-2025 18:00 | Chippa United | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-02-2025 13:30 | Chippa United | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-02-2025 17:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nedbank | 15-02-2025 16:00 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-02-2025 18:00 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-02-2025 10:00 | Magesi | ![]() ![]() | Chippa United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-02-2025 15:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-12-2024 15:45 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu