STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | SC Red Star Penzing Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | Austria Vienna | SV Stripfing Weiden | - | Cho thuê |
29-06-2025 | SV Stripfing Weiden | Austria Vienna | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 31-08-2024 12:30 | SV Stripfing Weiden | ![]() ![]() | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-08-2024 16:00 | Lafnitz | ![]() ![]() | SV Stripfing Weiden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-08-2024 16:00 | SV Stripfing Weiden | ![]() ![]() | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 20-10-2023 18:00 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | Team Wiener Linien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 13-10-2023 16:45 | Andelsbuch | ![]() ![]() | FK Austria Vienna Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 06-10-2023 17:30 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | SR Donaufeld Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 22-09-2023 18:00 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | SV Oberwart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 15-09-2023 17:30 | Favoritner AC | ![]() ![]() | FK Austria Vienna Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 11-08-2023 17:30 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | SV Leobendorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 04-08-2023 17:30 | SC Mannsdorf | ![]() ![]() | FK Austria Vienna Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu