STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-01-2010 | NK Croatia Sesvete Youth | NK Lokomotiva Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
02-09-2010 | NK Lokomotiva Zagreb Youth | NK Ravnice | - | Ký hợp đồng |
19-01-2012 | NK Ravnice | NK Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
04-02-2016 | NK Zagreb Youth | NK Sesvete Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | NK Sesvete Youth | NK Sesvete U17 | - | Ký hợp đồng |
17-08-2017 | NK Sesvete U17 | NK Dubrava Tim kabel U17 | - | Ký hợp đồng |
16-08-2018 | NK Dubrava Tim kabel U17 | NK Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2019 | NK Zagreb U19 | NK Krsko U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | NK Krsko U19 | Krsko Posavlje | - | Ký hợp đồng |
01-02-2022 | Krsko Posavlje | NK NASK Nasice | - | Ký hợp đồng |
07-02-2023 | NK NASK Nasice | NK Marsonia 1909 | - | Ký hợp đồng |
02-08-2023 | NK Marsonia 1909 | HNK Cibalia | - | Ký hợp đồng |
05-02-2025 | HNK Cibalia | NK Dubrava Zagreb | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu