STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2016 | Kashiwa Reysol U18 | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Kashiwa Reysol | Imabari FC | - | Cho thuê |
30-01-2023 | Imabari FC | Kashiwa Reysol | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2023 | Kashiwa Reysol | Imabari FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Imabari FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 1 | 18/19 |
AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |