STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Al-Ahli SFC Youth | Al-Ahli SFC U23 (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Al-Ahli SFC U23 (- 2022) | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
24-01-2017 | Al-Ahli SFC U23 (- 2022) | Al-Raed SFC | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Al-Raed SFC | Al-Ahli SFC | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2017 | Al-Ahli SFC | Al-Taawoun | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Al-Taawoun | Al-Ahli SFC | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2018 | Al-Ahli SFC | Al-Taawoun | - | Ký hợp đồng |
25-07-2022 | Al-Taawoun | Damac | - | Ký hợp đồng |
07-09-2023 | Damac | Al-Hazm | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Al-Hazm | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2025 | Free player | AL-Rbeea Jeddah | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2024 15:00 | Al-Hazm | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-04-2024 18:00 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al-Hazm | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-04-2024 18:00 | Al-Hazm | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-04-2024 19:00 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Hazm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-04-2024 19:00 | Al-Hazm | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-03-2024 19:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Hazm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-12-2023 15:00 | Al-Hazm | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 14-12-2023 15:00 | Abha | ![]() ![]() | Al-Hazm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-12-2023 15:00 | Al-Hazm | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2023 15:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Hazm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 3 | 21/22 19/20 15/16 |
Saudi Cup Winner | 2 | 18/19 15/16 |
Saudi Super Cup Winner | 1 | 16/17 |
Saudi Arabian champion | 1 | 15/16 |