STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Gimpo JIJ | Tongjin Middle School FC U15 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Tongjin Middle School FC U15 | Seongnam Ilhwa Chunma U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Seongnam Ilhwa Chunma U18 | Sungkyunkwan University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Sungkyunkwan University | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 06-04-2025 07:30 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-03-2025 07:30 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2024 05:00 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 03-11-2024 07:30 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-10-2024 10:30 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 27-10-2024 07:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 20-10-2024 05:00 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2024 10:00 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 29-09-2024 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 25-09-2024 10:30 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu