STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-02-2013 | Alasehir Belediyespor Youth | Akhisarspor Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Akhisarspor Youth | Akhisarspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Akhisarspor | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2020 | Free player | Akhisarspor | - | Ký hợp đồng |
07-09-2022 | Akhisarspor | Serik Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
08-08-2024 | Serik Belediyespor | Kepez Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
12-09-2024 | Kepez Belediyespor | Somaspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Bursaspor | ![]() ![]() | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Serik Belediyespor | ![]() ![]() | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Serik Belediyespor | ![]() ![]() | Altinordu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Nazillispor | ![]() ![]() | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Serik Belediyespor | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Belediye Vanspor | ![]() ![]() | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-01-2024 11:00 | Serik Belediyespor | ![]() ![]() | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Afyonspor | ![]() ![]() | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Serik Belediyespor | ![]() ![]() | Hekimoglu Trabzon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish cup winner | 1 | 17/18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |