STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | CS Academia de Fotbal Gică Popescu | Farul Constanta U19 | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Farul Constanta U19 | Chindia Targoviste | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Chindia Targoviste | FCV Farul Constanta II | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2016 | FCV Farul Constanta II | Arges | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Arges | FCV Farul Constanta II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | FCV Farul Constanta II | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Farul Constanta | Academica Clinceni | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Academica Clinceni | Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Farul Constanta | Arges | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Arges | Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Farul Constanta | CS Dunarea Turris Turnu Magurele | - | Cho thuê |
29-06-2018 | CS Dunarea Turris Turnu Magurele | Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Farul Constanta | Petrolul Ploiesti | - | Cho thuê |
07-01-2019 | Petrolul Ploiesti | Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2019 | Farul Constanta | CS Dunarea Turris Turnu Magurele | - | Ký hợp đồng |
09-07-2019 | CS Dunarea Turris Turnu Magurele | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Farul Constanta | FC Unirea 2004 Slobozia | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Otelul Galati | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | FC Otelul Galati | Metaloglobus | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | Metaloglobus | CS Unirea Ungheni | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 16-03-2024 12:00 | Alexandria | ![]() ![]() | Metaloglobus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 09-03-2024 09:00 | Metaloglobus | ![]() ![]() | Unirea Dej | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 02-12-2023 09:00 | Metaloglobus | ![]() ![]() | Tunari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 25-11-2023 09:00 | CS Mioveni | ![]() ![]() | Metaloglobus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 28-10-2023 08:00 | Metaloglobus | ![]() ![]() | Corvinul Hunedoara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 21-10-2023 08:00 | Progresul Spartac | ![]() ![]() | Metaloglobus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 23-09-2023 08:00 | Metaloglobus | ![]() ![]() | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 03-09-2023 08:00 | Metaloglobus | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu