STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
03-02-2014 | Maccabi Haifa | Hapoel Acre FC | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Hapoel Acre FC | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2014 | Maccabi Haifa | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2017 | Maccabi Haifa | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
03-09-2020 | Hapoel Kiryat Shmona | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
10-02-2021 | Adanaspor | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Free player | - | Giải phóng |
01-11-2021 | Free player | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
21-09-2022 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Umm Al Fahm | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | Hapoel Umm Al Fahm | Hapoel Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hapoel Ramat Gan | Free player | - | Giải phóng |
17-12-2023 | Free player | Ihud Bnei Shefaram | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Ihud Bnei Shefaram | Free player | - | Giải phóng |
02-12-2024 | Free player | Hapoel Afula | - | Ký hợp đồng |
04-02-2025 | Hapoel Afula | Hapoel Raanana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì Israel | 04-03-2024 17:00 | Ihud Bnei Shefaram | ![]() ![]() | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 20-02-2024 17:00 | Ihud Bnei Shefaram | ![]() ![]() | Kafr Qasim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Hapoel Ramat Gan | ![]() ![]() | Ihud Bnei Shefaram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 02-02-2024 13:00 | Ihud Bnei Shefaram | ![]() ![]() | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 26-01-2024 12:00 | Ihud Bnei Shefaram | ![]() ![]() | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 05-01-2024 13:00 | Hapoel Rishon Lezion | ![]() ![]() | Ihud Bnei Shefaram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 29-12-2023 13:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | ![]() ![]() | Ihud Bnei Shefaram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 25-12-2023 17:00 | Ihud Bnei Shefaram | ![]() ![]() | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 05-05-2023 13:00 | Hapoel Ramat Gan | ![]() ![]() | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli cup winner | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |