STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Free player | Syngenta FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Syngenta FC | Cowdenbeath | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Cowdenbeath | Dundee | - | Ký hợp đồng |
11-08-2016 | Dundee | Birmingham City | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Birmingham City | Aberdeen | - | Cho thuê |
13-05-2018 | Aberdeen | Birmingham City | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2018 | Birmingham City | Kilmarnock | - | Cho thuê |
10-01-2019 | Kilmarnock | Birmingham City | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2019 | Birmingham City | Aberdeen | - | Cho thuê |
19-05-2019 | Aberdeen | Birmingham City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Birmingham City | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
11-09-2021 | Glasgow Rangers | Jamshedpur FC | - | Ký hợp đồng |
18-07-2022 | Jamshedpur FC | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
17-01-2024 | Mumbai City FC | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | Kilmarnock | Mohun Bagan Super Giant | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 03-04-2025 14:00 | Jamshedpur FC | ![]() ![]() | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-03-2025 22:00 | Mohun Bagan Super Giant | ![]() ![]() | FC Goa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-03-2025 11:30 | Mumbai City FC | ![]() ![]() | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 23-02-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | ![]() ![]() | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-02-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | ![]() ![]() | Punjab FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | ![]() ![]() | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 27-01-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | ![]() ![]() | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 21-01-2025 14:00 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 17-01-2025 14:00 | Jamshedpur FC | ![]() ![]() | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 11-01-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | ![]() ![]() | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indian Super League Champion | 1 | 24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Winner ISL Regular Season | 2 | 23 22 |
Scottish champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 17/18 |
Scottish Third League Champion | 1 | 11/12 |