STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Shkendija Tetovo Youth | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Shkendija Tetovo | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Partizani Tirana | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
24-07-2015 | Shkendija Tetovo | FK Shkupi | - | Cho thuê |
29-06-2016 | FK Shkupi | Shkendija Tetovo | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2022 | Shkendija Tetovo | Renova Cepciste | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Renova Cepciste | Shkendija Tetovo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Shkendija Tetovo | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Rabotnicki Skopje | FK Rinija Gostivar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Bắc Macedonia | 10-03-2024 13:00 | FK Shkupi | ![]() ![]() | Rabotnicki Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 06-03-2024 13:00 | FC Vardar Skopje | ![]() ![]() | Rabotnicki Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 10-12-2023 12:00 | Voska Sport | ![]() ![]() | Rabotnicki Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 03-12-2023 12:00 | Rabotnicki Skopje | ![]() ![]() | AP Brera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 29-11-2023 12:00 | Shkendija Tetovo | ![]() ![]() | Rabotnicki Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 29-10-2023 12:00 | FK Shkupi | ![]() ![]() | Rabotnicki Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 07-10-2023 12:00 | Bregalnica Stip | ![]() ![]() | Rabotnicki Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 24-09-2023 13:00 | FC Struga Trim Lum | ![]() ![]() | Rabotnicki Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 25-07-2023 15:30 | Trabzonspor | ![]() ![]() | Rabotnicki Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 14-05-2023 15:00 | Rabotnicki Skopje | ![]() ![]() | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Macedonian champion | 3 | 20/21 18/19 17/18 |
Macedonian cup winner | 1 | 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |