STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-08-2015 | Acodetti CF U19 | Real Betis B | Free | Ký hợp đồng |
07-07-2016 | Real Betis B | Pobla de Mafumet CF | Free | Ký hợp đồng |
10-07-2018 | Pobla de Mafumet CF | CD Lugo B Polvorín | Free | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | CD Lugo B Polvorín | RC Deportivo Fabril | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | RC Deportivo Fabril | Deportivo La Coruna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Deportivo La Coruna | Unionistas de Salamanca CF | - | Ký hợp đồng |
21-08-2022 | Unionistas de Salamanca CF | SD Amorebieta | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | SD Amorebieta | AD Alcorcon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-06-2024 16:30 | Mirandes | ![]() ![]() | SD Amorebieta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 18-05-2024 19:00 | Tenerife | ![]() ![]() | SD Amorebieta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-05-2024 12:00 | Eibar | ![]() ![]() | SD Amorebieta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 27-04-2024 14:15 | Burgos CF | ![]() ![]() | SD Amorebieta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 13-04-2024 19:00 | Levante | ![]() ![]() | SD Amorebieta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-04-2024 18:30 | SD Amorebieta | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 11-03-2024 19:30 | SD Amorebieta | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 03-03-2024 17:30 | Real Zaragoza | ![]() ![]() | SD Amorebieta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 18-02-2024 17:30 | SD Huesca | ![]() ![]() | SD Amorebieta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 10-02-2024 15:15 | SD Amorebieta | ![]() ![]() | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu