STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Club Sporting Cristal II | Sporting Cristal | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | Sporting Cristal | Vitoria Guimaraes B | - | Cho thuê |
11-07-2019 | Vitoria Guimaraes B | Sporting Cristal | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Sporting Cristal | Deportivo Municipal | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Deportivo Municipal | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Cusco FC | Universitario De Deportes | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Universitario De Deportes | Atletico Grau | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 11-03-2025 04:00 | Atletico Grau | ![]() ![]() | Los Chankas | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 07-03-2025 00:30 | Atletico Grau | ![]() ![]() | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 28-02-2025 20:00 | Deportivo Garcilaso | ![]() ![]() | Atletico Grau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 15-02-2025 18:00 | AD Tarma | ![]() ![]() | Atletico Grau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 25-08-2024 01:30 | Universitario De Deportes | ![]() ![]() | Univ.Cesar Vallejo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 20-08-2024 22:30 | Cusco FC | ![]() ![]() | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-08-2024 01:30 | Universitario De Deportes | ![]() ![]() | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 11-08-2024 20:15 | Sport Huancayo | ![]() ![]() | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 05-08-2024 01:00 | Universitario De Deportes | ![]() ![]() | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-07-2024 18:00 | Atletico Grau | ![]() ![]() | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Peruvian cup winner | 1 | 21 |
Peruvian champion | 2 | 19/20 17/18 |