STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-07-2017 | SE Palmeiras São Paulo U20 | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
18-02-2019 | FC Tokyo | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
30-03-2020 | FC Lviv | FC Torpedo Zhodino | - | Cho thuê |
30-12-2020 | FC Torpedo Zhodino | FC Lviv | - | Kết thúc cho thuê |
03-03-2021 | FC Lviv | Riga FC | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2021 | Riga FC | FC Torpedo Zhodino | - | Cho thuê |
30-12-2021 | FC Torpedo Zhodino | Riga FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2022 | Riga FC | FC Torpedo Zhodino | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2022 | FC Torpedo Zhodino | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu