STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | RKAV Volendam Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Ajax Amsterdam Youth | FC Volendam U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FC Volendam U17 | FC Volendam U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Volendam U19 | Volendam Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Volendam Reserves | RKAV Volendam | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | RKAV Volendam | Volendam | - | Ký hợp đồng |
26-08-2014 | Volendam | AZ Alkmaar | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2017 | AZ Alkmaar | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
16-08-2017 | Zulte-Waregem | Sparta Rotterdam | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Sparta Rotterdam | Zulte-Waregem | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2018 | Zulte-Waregem | NAC Breda | - | Cho thuê |
29-06-2019 | NAC Breda | Zulte-Waregem | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2019 | Zulte-Waregem | SC Cambuur Leeuwarden | - | Cho thuê |
29-06-2021 | SC Cambuur Leeuwarden | Zulte-Waregem | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Zulte-Waregem | Volendam | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 04-04-2025 18:00 | Volendam | ![]() ![]() | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 31-03-2025 18:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 11-03-2025 19:00 | Volendam | ![]() ![]() | SC Telstar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 28-02-2025 19:00 | Volendam | ![]() ![]() | Helmond Sport | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-02-2025 15:30 | VVV Venlo | ![]() ![]() | Volendam | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 15-02-2025 15:30 | Emmen | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-02-2025 19:20 | Volendam | ![]() ![]() | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 31-01-2025 19:00 | Den Bosch | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 24-01-2025 19:00 | Volendam | ![]() ![]() | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 17-01-2025 19:00 | Volendam | ![]() ![]() | Vitesse Arnhem | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Player of the Year | 1 | 21/22 |
Dutch Second League champion | 1 | 21 |
Top scorer | 2 | 20/21 19/20 |
Belgian cup winner | 1 | 17 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 17 |
Europa League participant | 2 | 16/17 15/16 |