STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Reggina Primavera | FC Pavia 1911 | - | Cho thuê |
29-06-2012 | FC Pavia 1911 | LFA Reggio Calabria | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2012 | LFA Reggio Calabria | Barletta | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Barletta | LFA Reggio Calabria | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2015 | LFA Reggio Calabria | Brescia | - | Ký hợp đồng |
23-07-2019 | Brescia | Catania FC | - | Ký hợp đồng |
12-08-2021 | Catania FC | Palermo | - | Ký hợp đồng |
26-07-2022 | Palermo | Avellino | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Avellino | Free player | - | Giải phóng |
02-09-2024 | Free player | LFA Reggio Calabria | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie C Italia | 02-06-2024 19:00 | Vicenza | ![]() ![]() | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 28-05-2024 19:00 | Avellino | ![]() ![]() | Vicenza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 25-05-2024 18:30 | Avellino | ![]() ![]() | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 06-03-2024 17:30 | Avellino | ![]() ![]() | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 03-03-2024 17:30 | Audace Cerignola | ![]() ![]() | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 11-02-2024 15:15 | Avellino | ![]() ![]() | Messina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 29-01-2024 19:45 | Avellino | ![]() ![]() | AS Sorrento Calcio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 06-01-2024 15:15 | Latina Calcio 1932 | ![]() ![]() | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 22-12-2023 19:45 | Crotone | ![]() ![]() | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 12-11-2023 17:30 | FB Brindisi 1912 | ![]() ![]() | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 18/19 |
Italian Serie B champion | 1 | 18/19 |