STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Birkirkara FC U19 | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
12-08-2016 | Birkirkara FC | Tarxien Rainbows F.C | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Tarxien Rainbows F.C | Birkirkara FC | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2025 | Birkirkara FC | Gzira United | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Gzira United | Birkirkara FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Malta | 03-02-2024 13:00 | Birkirkara FC | ![]() ![]() | Floriana F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 04-11-2023 13:00 | Birkirkara FC | ![]() ![]() | Marsaxlokk FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 29-10-2023 14:00 | Balzan FC | ![]() ![]() | Birkirkara FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese cup winner | 2 | 22/23 14/15 |
Maltese champion | 1 | 12/13 |