STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | 1.FC Nürnberg Youth | Nurnberg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | 1.FC Nürnberg U17 | 1.FC Nürnberg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Nurnberg U17 | Nurnberg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Nurnberg U19 | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
28-08-2012 | 1. FC Nürnberg | SSV Jahn Regensburg | - | Cho thuê |
29-06-2013 | SSV Jahn Regensburg | 1. FC Nürnberg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | 1. FC Nürnberg | SV Wehen Wiesbaden | - | Cho thuê |
28-01-2014 | SV Wehen Wiesbaden | 1. FC Nürnberg | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2014 | 1. FC Nürnberg | Nurnberg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Nurnberg (Youth) | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Austria Lustenau | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SV Ried | BFC Dynamo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-03-2024 12:00 | Berliner FC Dynamo | ![]() ![]() | Chemnitzer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 15:00 | Berliner FC Dynamo | ![]() ![]() | FC Lokomotive Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 12:00 | SV Babelsberg 03 | ![]() ![]() | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 17-02-2024 13:00 | Carl Zeiss Jena | ![]() ![]() | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 11-02-2024 12:00 | Berliner FC Dynamo | ![]() ![]() | Eilenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 07-02-2024 18:00 | Berliner FC Dynamo | ![]() ![]() | BSG Chemie Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-02-2024 12:30 | ZFC Meuselwitz | ![]() ![]() | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 25-11-2023 15:10 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 13:00 | Rot-Weiss Erfurt | ![]() ![]() | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 20-10-2023 17:00 | Hertha BSC Berlin Youth | ![]() ![]() | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Second League Champion | 1 | 19/20 |
Player of the Year | 1 | 15/16 |
Top scorer | 1 | 10/11 |