STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Free player | Conegliano Calcio | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Conegliano Calcio | ASD SS Sacilese | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | ASD SS Sacilese | SudTirol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | SudTirol | ASD SS Sacilese | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | ASD SS Sacilese | SSD Domegliara | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | SSD Domegliara | ASD SS Sacilese | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | ASD SS Sacilese | Tamai | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Tamai | US Città di Jesolo | - | Ký hợp đồng |
23-07-2012 | US Città di Jesolo | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
28-01-2016 | Gaz Metan Medias | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | ACSM Politehnica Iași | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Gaz Metan Medias | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
01-07-2017 | FC Astana | Tobol Kostanai | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Tobol Kostanai | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
12-02-2018 | FC Astana | ACD Virtus Entella | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | ACD Virtus Entella | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
07-07-2019 | Astra Giurgiu | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
14-08-2020 | Shakhter Soligorsk | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Concordia Chiajna | Cjarlins Muzane | - | Ký hợp đồng |
07-07-2023 | Cjarlins Muzane | Ceahlaul Piatra Neamt | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | Ceahlaul Piatra Neamt | Gloria 2018 Bistrita-Nasaud | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 16-03-2024 12:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | ![]() ![]() | Progresul Spartac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 10-03-2024 10:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | ![]() ![]() | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 02-03-2024 09:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | ![]() ![]() | ACS Dumbravita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 22-02-2024 17:30 | Concordia Chiajna | ![]() ![]() | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 02-12-2023 09:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 23-11-2023 17:30 | Ceahlaul Piatra Neamt | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 10-11-2023 14:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 04-11-2023 09:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | ![]() ![]() | CSM Slatina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 20-10-2023 15:00 | Ceahlaul Piatra Neamt | ![]() ![]() | Selimbar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 07-10-2023 08:00 | Alexandria | ![]() ![]() | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian champion | 1 | 19/20 |
Kazakh champion | 1 | 16/17 |
Top scorer | 1 | 16/17 |
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 15/16 |