STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Finn Harps | Derry City | - | Ký hợp đồng |
02-01-2013 | Derry City | Nottingham Forest | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2013 | Nottingham Forest | Bristol City | - | Cho thuê |
01-01-2014 | Bristol City | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
28-09-2014 | Nottingham Forest | Notts County | - | Cho thuê |
29-12-2014 | Notts County | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
26-03-2015 | Nottingham Forest | Southend United | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Southend United | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2015 | Nottingham Forest | Southend United | - | Ký hợp đồng |
10-09-2020 | Southend United | Mansfield Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 08-04-2025 18:45 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-04-2025 18:45 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-03-2025 15:00 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-03-2025 15:00 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-03-2025 19:45 | Exeter City | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 15:00 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 19:45 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 15:00 | Burton Albion | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-02-2025 15:00 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Irish cup winner | 1 | 11/12 |