STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | FC Maia U19 | FC Maia Lidador | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Maia Lidador | Rio Ave | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | Rio Ave | Aves | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Aves | Rio Ave | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Rio Ave | Aves | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Aves | Rio Ave | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Rio Ave | Başakşehir Futbol Kulübü | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2014 | Başakşehir Futbol Kulübü | CF Os Belenenses | - | Cho thuê |
29-06-2014 | CF Os Belenenses | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Başakşehir Futbol Kulübü | Sporting CP B | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2015 | Sporting CP B | CF Os Belenenses | - | Cho thuê |
29-06-2016 | CF Os Belenenses | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2016 | Sporting CP B | Vitoria Setubal | - | Cho thuê |
30-01-2017 | Vitoria Setubal | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Sporting CP B | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
07-08-2017 | Sporting CP | CF Os Belenenses | - | Cho thuê |
29-06-2018 | CF Os Belenenses | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2018 | Sporting CP | Sporting Gijon | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Sporting Gijon | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2019 | Sporting CP | Maccabi Tel Aviv | 0.15M € | Cho thuê |
30-07-2020 | Maccabi Tel Aviv | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2020 | Sporting CP | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
07-09-2020 | Sporting CP B | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
18-01-2021 | APOEL Nicosia | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Maccabi Tel Aviv | Casa Pia AC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 07-04-2025 17:45 | SC Farense | ![]() ![]() | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 29-03-2025 15:30 | Casa Pia AC | ![]() ![]() | Rio Ave | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 15-02-2025 15:30 | Moreirense | ![]() ![]() | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 09-02-2025 20:30 | Casa Pia AC | ![]() ![]() | CF Estrela Amadora SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 25-01-2025 18:00 | Casa Pia AC | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 20-01-2025 20:15 | Boavista FC | ![]() ![]() | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 05-01-2025 18:00 | Casa Pia AC | ![]() ![]() | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 20-12-2024 20:15 | Casa Pia AC | ![]() ![]() | FC Arouca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 15-12-2024 20:30 | Estoril | ![]() ![]() | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 09-11-2024 15:30 | Casa Pia AC | ![]() ![]() | SC Farense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Israeli cup winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 2 | 20/21 15/16 |
Israeli champion | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 14/15 |