STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Free player | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | FCV Farul Constanta | Fotbal Club FCSB | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2015 | Fotbal Club FCSB | Kardemir Karabukspor | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Kardemir Karabukspor | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Fotbal Club FCSB | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
31-08-2017 | FCV Farul Constanta | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
29-08-2018 | LKS Nieciecza | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
12-02-2019 | FC Voluntari | Dunarea Calarasi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Dunarea Calarasi | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
12-01-2021 | FCV Farul Constanta | Akhmat Grozny | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2022 | Akhmat Grozny | FCV Farul Constanta | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FCV Farul Constanta | Akhmat Grozny | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2022 | Akhmat Grozny | FCU 1948 Craiova | - | Cho thuê |
11-02-2023 | FCU 1948 Craiova | Akhmat Grozny | - | Kết thúc cho thuê |
12-02-2023 | Akhmat Grozny | Hermannstadt | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Hermannstadt | Akhmat Grozny | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Akhmat Grozny | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hermannstadt | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-02-2025 15:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-02-2025 16:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-02-2025 18:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-01-2025 18:00 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-01-2025 15:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-12-2024 18:45 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-12-2024 14:30 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-11-2024 14:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-10-2024 19:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-09-2024 18:30 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 2 | 19/20 13/14 |
Top scorer | 1 | 19/20 |
Romanian champion | 4 | 16/17 14/15 13/14 12/13 |
Romanian cup winner | 1 | 14/15 |
Romanian League Cup Winner | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 2 | 14/15 12/13 |
Champions League participant | 1 | 13/14 |
Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |